Có 2 kết quả:
脫氧脫糖核酸 tuō yǎng tuō táng hé suān ㄊㄨㄛ ㄧㄤˇ ㄊㄨㄛ ㄊㄤˊ ㄏㄜˊ ㄙㄨㄢ • 脱氧脱糖核酸 tuō yǎng tuō táng hé suān ㄊㄨㄛ ㄧㄤˇ ㄊㄨㄛ ㄊㄤˊ ㄏㄜˊ ㄙㄨㄢ
Từ điển Trung-Anh
deoxyribonucleic acid (DNA)
Từ điển Trung-Anh
deoxyribonucleic acid (DNA)
Từ điển Trung-Anh
Từ điển Trung-Anh